中文 Trung Quốc
正法
正法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
pháp luật
正法 正法 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 fa3]
Giải thích tiếng Anh
to execute
the law
正派 正派
正港 正港
正然 正然
正牙帶環 正牙带环
正生 正生
正用 正用