中文 Trung Quốc
正派
正派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng đứng
正派 正派 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
upright
正港 正港
正然 正然
正版 正版
正生 正生
正用 正用
正當 正当