中文 Trung Quốc
正牙帶環
正牙带环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉnh hình răng đôi
正牙帶環 正牙带环 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ya2 dai4 huan2]
Giải thích tiếng Anh
orthodontic brace
正生 正生
正用 正用
正當 正当
正當中 正当中
正當年 正当年
正當性 正当性