中文 Trung Quốc
正生
正生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diễn viên nam vai trò trong opera Trung Quốc
正生 正生 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
starring male role in a Chinese opera
正用 正用
正當 正当
正當 正当
正當年 正当年
正當性 正当性
正當時 正当时