中文 Trung Quốc
正港
正港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) xác thực
chính hãng
正港 正港 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 gang3]
Giải thích tiếng Anh
(slang) authentic
genuine
正然 正然
正版 正版
正牙帶環 正牙带环
正用 正用
正當 正当
正當 正当