中文 Trung Quốc
正然
正然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong quá trình (làm một cái gì đó hoặc xảy ra)
trong khi (làm)
正然 正然 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
in the process of (doing something or happening)
while (doing)
正版 正版
正牙帶環 正牙带环
正生 正生
正當 正当
正當 正当
正當中 正当中