中文 Trung Quốc
正極
正极
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích cực cực
正極 正极 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
positive pole
正楷 正楷
正正 正正
正步 正步
正殿 正殿
正比 正比
正比例 正比例