中文 Trung Quốc
正本
正本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban đầu (của một tài liệu)
Các bản sao dành riêng (của một cuốn sách thư viện)
正本 正本 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
original (of a document)
reserved copy (of a library book)
正業 正业
正極 正极
正楷 正楷
正步 正步
正步走 正步走
正殿 正殿