中文 Trung Quốc
正業
正业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc thường xuyên
正業 正业 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
one's regular job
正極 正极
正楷 正楷
正正 正正
正步走 正步走
正殿 正殿
正比 正比