中文 Trung Quốc
正投影
正投影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Orthogonal chiếu
正投影 正投影 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 tou2 ying3]
Giải thích tiếng Anh
orthogonal projection
正教 正教
正教真詮 正教真诠
正整數 正整数
正文 正文
正斷層 正断层
正方向 正方向