中文 Trung Quốc
正向力
正向力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng bình thường (vật lý)
正向力 正向力 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 xiang4 li4]
Giải thích tiếng Anh
normal force (physics)
正品 正品
正在 正在
正外部性 正外部性
正多面體 正多面体
正大光明 正大光明
正太 正太