中文 Trung Quốc
正在
正在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ tại (thời điểm đó)
ngay trong (nơi đó)
phải ở giữa (làm sth)
正在 正在 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 zai4]
Giải thích tiếng Anh
just at (that time)
right in (that place)
right in the middle of (doing sth)
正外部性 正外部性
正多胞形 正多胞形
正多面體 正多面体
正太 正太
正太控 正太控
正好 正好