中文 Trung Quốc
  • 正外部性 繁體中文 tranditional chinese正外部性
  • 正外部性 简体中文 tranditional chinese正外部性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ảnh hưởng tích cực, có hiệu lực mà mọi người doings hoặc hành vi có trên những người khác (xã hội)
正外部性 正外部性 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 wai4 bu4 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • positive influence, effect that people's doings or behavior have on others (society)