中文 Trung Quốc- 正太
- 正太
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cậu bé nhỏ, dễ thương
- bắt nguồn từ Nhật bản loanword shotacon 正太控 [zheng4 tai4 kong4]
正太 正太 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- young, cute boy
- derived from Japanese loanword shotacon 正太控[zheng4 tai4 kong4]