中文 Trung Quốc
正大光明
正大光明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ và danh dự
正大光明 正大光明 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 da4 guang1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
just and honorable
正太 正太
正太控 正太控
正好 正好
正妹 正妹
正子 正子
正字 正字