中文 Trung Quốc
正多面體
正多面体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên khối
正多面體 正多面体 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 duo1 mian4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
regular polyhedron
正大光明 正大光明
正太 正太
正太控 正太控
正如 正如
正妹 正妹
正子 正子