中文 Trung Quốc
正交群
正交群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực giao nhóm (toán học).
正交群 正交群 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 jiao1 qun2]
Giải thích tiếng Anh
orthogonal group (math.)
正人君子 正人君子
正倉院 正仓院
正值 正值
正兒八經 正儿八经
正六邊形 正六边形
正切 正切