中文 Trung Quốc
正六邊形
正六边形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình lục giác thường xuyên
正六邊形 正六边形 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 liu4 bian1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
regular hexagon
正切 正切
正則 正则
正則參數 正则参数
正割 正割
正劇 正剧
正化 正化