中文 Trung Quốc
  • 正值 繁體中文 tranditional chinese正值
  • 正值 简体中文 tranditional chinese正值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chỉ tại thời điểm
  • Trung thực
  • thẳng đứng
  • (toán học). Dương
正值 正值 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • just at the time of
  • honest
  • upright
  • (math.) positive value