中文 Trung Quốc
正切
正切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốp (của góc), viết tan θ
正切 正切 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 qie1]
Giải thích tiếng Anh
tangent (of angle), written tan θ
正則 正则
正則參數 正则参数
正則表達式 正则表达式
正劇 正剧
正化 正化
正午 正午