中文 Trung Quốc
  • 正切 繁體中文 tranditional chinese正切
  • 正切 简体中文 tranditional chinese正切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ốp (của góc), viết tan θ
正切 正切 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng4 qie1]

Giải thích tiếng Anh
  • tangent (of angle), written tan θ