中文 Trung Quốc
正兒八經
正儿八经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghiêm trọng
cách nghiêm túc
thực tế
đúng
正兒八經 正儿八经 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 er2 ba1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
serious
earnest
real
true
正六邊形 正六边形
正切 正切
正則 正则
正則表達式 正则表达式
正割 正割
正劇 正剧