中文 Trung Quốc
正人君子
正人君子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đàn ông thẳng đứng
người đàn ông của danh dự
正人君子 正人君子 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 ren2 jun1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
upright gentleman
man of honor
正倉院 正仓院
正值 正值
正傳 正传
正六邊形 正六边形
正切 正切
正則 正则