中文 Trung Quốc
歐亞鵟
欧亚鵟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) thường chim ó (Buteo buteo)
歐亞鵟 欧亚鵟 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 Ya4 kuang2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) common buzzard (Buteo buteo)
歐仁 欧仁
歐伯林 欧伯林
歐佩克 欧佩克
歐元區 欧元区
歐共體 欧共体
歐分 欧分