中文 Trung Quốc
歐元區
欧元区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khu vực đồng Euro
歐元區 欧元区 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 yuan2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Eurozone
歐共體 欧共体
歐分 欧分
歐吉桑 欧吉桑
歐姆 欧姆
歐姆蛋 欧姆蛋
歐安組織 欧安组织