中文 Trung Quốc
歐伯林
欧伯林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oberlin
歐伯林 欧伯林 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 bo2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Oberlin
歐佩克 欧佩克
歐元 欧元
歐元區 欧元区
歐分 欧分
歐吉桑 欧吉桑
歐夜鷹 欧夜鹰