中文 Trung Quốc
歐仁
欧仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eugene (tên)
歐仁 欧仁 phát âm tiếng Việt:
[Ou1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
Eugene (name)
歐伯林 欧伯林
歐佩克 欧佩克
歐元 欧元
歐共體 欧共体
歐分 欧分
歐吉桑 欧吉桑