中文 Trung Quốc
歐分
欧分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Eurocent
歐分 欧分 phát âm tiếng Việt:
[ou1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
Eurocent
歐吉桑 欧吉桑
歐夜鷹 欧夜鹰
歐姆 欧姆
歐安組織 欧安组织
歐寶 欧宝
歐巴 欧巴