中文 Trung Quốc- 歐共體
- 欧共体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Abbr cho 歐洲共同體|欧洲共同体, cộng đồng châu Âu (thuật ngữ cũ cho EU, liên minh châu Âu)
歐共體 欧共体 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- abbr. for 歐洲共同體|欧洲共同体, European Community (old term for the EU, European Union)