中文 Trung Quốc
歆
歆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài lòng
di chuyển
歆 歆 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
pleased
moved
歇 歇
歇宿 歇宿
歇後語 歇后语
歇息 歇息
歇手 歇手
歇斯底里 歇斯底里