中文 Trung Quốc
歇息
歇息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một phần còn lại
ở lại qua đêm
đi ngủ
ngủ
歇息 歇息 phát âm tiếng Việt:
[xie1 xi5]
Giải thích tiếng Anh
to have a rest
to stay for the night
to go to bed
to sleep
歇手 歇手
歇斯底里 歇斯底里
歇業 歇业
歇洛克·福爾摩斯 歇洛克·福尔摩斯
歇腳 歇脚
歇艎 歇艎