中文 Trung Quốc
歇宿
歇宿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nộp
để ở lại (trong đêm)
歇宿 歇宿 phát âm tiếng Việt:
[xie1 su4]
Giải thích tiếng Anh
to lodge
to stay (for the night)
歇後語 歇后语
歇心 歇心
歇息 歇息
歇斯底里 歇斯底里
歇業 歇业
歇氣 歇气