中文 Trung Quốc
歇手
歇手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phần còn lại
nghỉ ngơi
歇手 歇手 phát âm tiếng Việt:
[xie1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to rest
to take a break
歇斯底里 歇斯底里
歇業 歇业
歇氣 歇气
歇腳 歇脚
歇艎 歇艎
歇菜 歇菜