中文 Trung Quốc
歇斯底里
歇斯底里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần kinh loạn (loanword)
hysterical
歇斯底里 歇斯底里 phát âm tiếng Việt:
[xie1 si1 di3 li3]
Giải thích tiếng Anh
hysteria (loanword)
hysterical
歇業 歇业
歇氣 歇气
歇洛克·福爾摩斯 歇洛克·福尔摩斯
歇艎 歇艎
歇菜 歇菜
歇頂 歇顶