中文 Trung Quốc
歇
歇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phần còn lại
歇 歇 phát âm tiếng Việt:
[xie1]
Giải thích tiếng Anh
to rest
歇宿 歇宿
歇後語 歇后语
歇心 歇心
歇手 歇手
歇斯底里 歇斯底里
歇業 歇业