中文 Trung Quốc
  • 歃血為盟 繁體中文 tranditional chinese歃血為盟
  • 歃血为盟 简体中文 tranditional chinese歃血为盟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bôi nhọ môi với máu khi tham gia một lời tuyên thệ (thành ngữ)
  • để thề một lời tuyên thệ thiêng liêng
歃血為盟 歃血为盟 phát âm tiếng Việt:
  • [sha4 xue4 wei2 meng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to smear the lips with blood when taking an oath (idiom)
  • to swear a sacred oath