中文 Trung Quốc
款款
款款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhàn nhã
Trân trọng
款款 款款 phát âm tiếng Việt:
[kuan3 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
leisurely
sincerely
款步 款步
款段 款段
款語移時 款语移时
欿 欿
欿然 欿然
歁 歁