中文 Trung Quốc
歁
歁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hài lòng (của ăn)
歁 歁 phát âm tiếng Việt:
[kan3]
Giải thích tiếng Anh
unsatisfied (of eating)
歃 歃
歃血 歃血
歃血為盟 歃血为盟
歇 歇
歇宿 歇宿
歇後語 歇后语