中文 Trung Quốc
欿然
欿然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không hài lòng
discontented
thiếu hạnh phúc
欿然 欿然 phát âm tiếng Việt:
[kan3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
dissatisfied
discontented
lacking happiness
歁 歁
歃 歃
歃血 歃血
歆 歆
歇 歇
歇宿 歇宿