中文 Trung Quốc
  • 款語移時 繁體中文 tranditional chinese款語移時
  • 款语移时 简体中文 tranditional chinese款语移时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nói chậm và sâu (thành ngữ)
款語移時 款语移时 phát âm tiếng Việt:
  • [kuan3 yu3 yi2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to talk slowly and in depth (idiom)