中文 Trung Quốc
款步
款步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ từ từ
với bước này cố ý
款步 款步 phát âm tiếng Việt:
[kuan3 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to walk slowly
with deliberate steps
款段 款段
款語移時 款语移时
款項 款项
欿然 欿然
歁 歁
歃 歃