中文 Trung Quốc
款段
款段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con ngựa (văn học)
(của một con ngựa) đi bộ nhàn nhã
款段 款段 phát âm tiếng Việt:
[kuan3 duan4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) pony
(of a horse) walking leisurely
款語移時 款语移时
款項 款项
欿 欿
歁 歁
歃 歃
歃血 歃血