中文 Trung Quốc
欻
欻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) đâm âm thanh
đột nhiên
cũng pr. [hu1]
欻 欻 phát âm tiếng Việt:
[xu1]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
also pr. [hu1]
欼 欼
欽 钦
欽 钦
欽佩 钦佩
欽北 钦北
欽北區 钦北区