中文 Trung Quốc
欺人太甚
欺人太甚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bully intolerably (thành ngữ)
欺人太甚 欺人太甚 phát âm tiếng Việt:
[qi1 ren2 tai4 shen4]
Giải thích tiếng Anh
to bully intolerably (idiom)
欺以其方 欺以其方
欺侮 欺侮
欺凌 欺凌
欺壓 欺压
欺生 欺生
欺男霸女 欺男霸女