中文 Trung Quốc
欺
欺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tận dụng lợi thế không lành mạnh của
để đánh lừa
để lừa
欺 欺 phát âm tiếng Việt:
[qi1]
Giải thích tiếng Anh
to take unfair advantage of
to deceive
to cheat
欺人太甚 欺人太甚
欺以其方 欺以其方
欺侮 欺侮
欺哄 欺哄
欺壓 欺压
欺生 欺生