中文 Trung Quốc
欹
欹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thán từ
欹 欹 phát âm tiếng Việt:
[yi1]
Giải thích tiếng Anh
interjection
欺 欺
欺人太甚 欺人太甚
欺以其方 欺以其方
欺凌 欺凌
欺哄 欺哄
欺壓 欺压