中文 Trung Quốc
檸檬酸
柠檬酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axít citric
檸檬酸 柠檬酸 phát âm tiếng Việt:
[ning2 meng2 suan1]
Giải thích tiếng Anh
citric acid
檸檬酸循環 柠檬酸循环
檸檬雞 柠檬鸡
檻 槛
檻花籠鶴 槛花笼鹤
檻車 槛车
櫂 棹