中文 Trung Quốc
檸檬雞
柠檬鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chanh gà
檸檬雞 柠檬鸡 phát âm tiếng Việt:
[ning2 meng2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
lemon chicken
檻 槛
檻 槛
檻花籠鶴 槛花笼鹤
櫂 棹
櫃 柜
櫃員機 柜员机