中文 Trung Quốc
檻車
槛车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giỏ hàng với lồng, được sử dụng để hộ tống các tù nhân
檻車 槛车 phát âm tiếng Việt:
[jian4 che1]
Giải thích tiếng Anh
cart with cage, used to escort prisoner
櫂 棹
櫃 柜
櫃員機 柜员机
櫃檯 柜台
櫆 櫆
櫆師 櫆师