中文 Trung Quốc
檻花籠鶴
槛花笼鹤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bông hoa trong một lồng, một cần cẩu trong một giỏ (thành ngữ); tù nhân
檻花籠鶴 槛花笼鹤 phát âm tiếng Việt:
[jian4 hua1 long2 he4]
Giải thích tiếng Anh
a flower in a cage, a crane in a basket (idiom); prisoner
檻車 槛车
櫂 棹
櫃 柜
櫃子 柜子
櫃檯 柜台
櫆 櫆