中文 Trung Quốc
  • 檸檬酸循環 繁體中文 tranditional chinese檸檬酸循環
  • 柠檬酸循环 简体中文 tranditional chinese柠檬酸循环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Krebs
  • Chu trình Krebs
  • chu trình tricarboxylic
檸檬酸循環 柠檬酸循环 phát âm tiếng Việt:
  • [ning2 meng2 suan1 xun2 huan2]

Giải thích tiếng Anh
  • citric acid cycle
  • Krebs cycle
  • tricarboxylic acid cycle